Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霉病

Pinyin: méi bìng

Meanings: Bệnh do nấm gây ra (trên thực vật hoặc con người)., Disease caused by mold (on plants or humans)., ①真菌形成的霉样生长。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 每, 雨, 丙, 疒

Chinese meaning: ①真菌形成的霉样生长。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 'mốc' và 'bệnh'.

Example: 稻谷得了霉病,农民很着急。

Example pinyin: dào gǔ dé le méi bìng , nóng mín hěn zháo jí 。

Tiếng Việt: Lúa bị bệnh nấm, nông dân rất lo lắng.

霉病
méi bìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh do nấm gây ra (trên thực vật hoặc con người).

Disease caused by mold (on plants or humans).

真菌形成的霉样生长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霉病 (méi bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung