Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霉烂
Pinyin: méi làn
Meanings: Bị mốc và mục nát (thường do ẩm ướt)., To become moldy and rotten (usually due to humidity)., ①发霉而腐烂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 每, 雨, 兰, 火
Chinese meaning: ①发霉而腐烂。
Grammar: Động từ ghép, mô tả trạng thái mục nát của vật chất.
Example: 这些水果因为潮湿而霉烂了。
Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ yīn wèi cháo shī ér méi làn le 。
Tiếng Việt: Những loại trái cây này đã bị mốc và thối rữa vì độ ẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mốc và mục nát (thường do ẩm ướt).
Nghĩa phụ
English
To become moldy and rotten (usually due to humidity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发霉而腐烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!