Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震骇
Pinyin: zhèn hài
Meanings: Gây kinh hoàng, làm cho người khác vô cùng sợ hãi., To horrify, to terrify., ①震动。[例]海内震骇。*②震惊。[例]人们被恶性抢劫案震骇了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 辰, 雨, 亥, 马
Chinese meaning: ①震动。[例]海内震骇。*②震惊。[例]人们被恶性抢劫案震骇了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc bi thảm.
Example: 这场战争的消息令所有人震骇。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng de xiāo xī lìng suǒ yǒu rén zhèn hài 。
Tiếng Việt: Tin tức về cuộc chiến này khiến tất cả mọi người kinh hoàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây kinh hoàng, làm cho người khác vô cùng sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To horrify, to terrify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
震动。海内震骇
震惊。人们被恶性抢劫案震骇了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!