Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震颤
Pinyin: zhèn chàn
Meanings: Rung rẩy, thường do căng thẳng, sợ hãi hoặc yếu đuối., To tremble, often due to tension, fear, or weakness., ①颤动。[例]老年期震颤。*②震动。[例]枪炮轰鸣,震颤着大地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 辰, 雨, 亶, 页
Chinese meaning: ①颤动。[例]老年期震颤。*②震动。[例]枪炮轰鸣,震颤着大地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả phản ứng sinh lý hoặc cảm xúc.
Example: 他的声音因恐惧而震颤。
Example pinyin: tā de shēng yīn yīn kǒng jù ér zhèn chàn 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy run rẩy vì sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rung rẩy, thường do căng thẳng, sợ hãi hoặc yếu đuối.
Nghĩa phụ
English
To tremble, often due to tension, fear, or weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颤动。老年期震颤
震动。枪炮轰鸣,震颤着大地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!