Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震觉

Pinyin: zhèn jué

Meanings: (Ít dùng) Cảm nhận sự rung động hoặc chấn động., (Rarely used) To sense vibrations or shocks., ①通常指对物理震动的知觉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辰, 雨, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①通常指对物理震动的知觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 他能震觉到地面的轻微震动。

Example pinyin: tā néng zhèn jué dào dì miàn de qīng wēi zhèn dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể cảm nhận được sự rung động nhẹ của mặt đất.

震觉
zhèn jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Ít dùng) Cảm nhận sự rung động hoặc chấn động.

(Rarely used) To sense vibrations or shocks.

通常指对物理震动的知觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震觉 (zhèn jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung