Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震聋发聩
Pinyin: zhèn lóng fā kuì
Meanings: Âm thanh lớn đến mức đánh thức cả những người ngu muội hoặc không quan tâm., A loud sound that awakens even the indifferent or unresponsive., 使昏昧糊涂,不明事理的人,为之震惊,受到启发。[出处]刘心武《写在水仙花旁》“一一旦有满足这种要求的作品出现,形同震聋发聩,会引起强烈的反响。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 辰, 雨, 耳, 龙, 发, 贵
Chinese meaning: 使昏昧糊涂,不明事理的人,为之震惊,受到启发。[出处]刘心武《写在水仙花旁》“一一旦有满足这种要求的作品出现,形同震聋发聩,会引起强烈的反响。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang ý nghĩa biểu tượng hơn là nghĩa đen.
Example: 这次演讲真是震聋发聩。
Example pinyin: zhè cì yǎn jiǎng zhēn shì zhèn lóng fā kuì 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết này thực sự đã làm thức tỉnh mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh lớn đến mức đánh thức cả những người ngu muội hoặc không quan tâm.
Nghĩa phụ
English
A loud sound that awakens even the indifferent or unresponsive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使昏昧糊涂,不明事理的人,为之震惊,受到启发。[出处]刘心武《写在水仙花旁》“一一旦有满足这种要求的作品出现,形同震聋发聩,会引起强烈的反响。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế