Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震耳欲聋

Pinyin: zhèn ěr yù lóng

Meanings: Âm thanh lớn đến mức làm ù tai và gần như điếc tạm thời., Deafeningly loud, so loud it makes ears ring and almost deafens temporarily., 形容声音很大,耳朵都快震聋了。[出处]沙汀《呼嚎》“每座茶馆里都人声鼎沸,而超越这个,则是茶堂倌震耳欲聋的吆喝。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 辰, 雨, 耳, 欠, 谷, 龙

Chinese meaning: 形容声音很大,耳朵都快震聋了。[出处]沙汀《呼嚎》“每座茶馆里都人声鼎沸,而超越这个,则是茶堂倌震耳欲聋的吆喝。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả âm thanh cực kỳ lớn.

Example: 音乐会的声音震耳欲聋。

Example pinyin: yīn yuè huì de shēng yīn zhèn ěr yù lóng 。

Tiếng Việt: Âm thanh của buổi hòa nhạc làm ù tai hoàn toàn.

震耳欲聋
zhèn ěr yù lóng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh lớn đến mức làm ù tai và gần như điếc tạm thời.

Deafeningly loud, so loud it makes ears ring and almost deafens temporarily.

形容声音很大,耳朵都快震聋了。[出处]沙汀《呼嚎》“每座茶馆里都人声鼎沸,而超越这个,则是茶堂倌震耳欲聋的吆喝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...