Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震耳
Pinyin: zhèn ěr
Meanings: Làm ù tai, khiến tai cảm thấy khó chịu vì âm thanh quá lớn., To deafen, to make ears ring due to loud noise., ①声音高得或尖得令人难受。[例]一声震耳的号声。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 辰, 雨, 耳
Chinese meaning: ①声音高得或尖得令人难受。[例]一声震耳的号声。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh mạnh.
Example: 爆炸声震耳欲聋。
Example pinyin: bào zhà shēng zhèn ěr yù lóng 。
Tiếng Việt: Tiếng nổ làm ù tai đến mức không thể nghe được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm ù tai, khiến tai cảm thấy khó chịu vì âm thanh quá lớn.
Nghĩa phụ
English
To deafen, to make ears ring due to loud noise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音高得或尖得令人难受。一声震耳的号声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!