Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震级

Pinyin: zhèn jí

Meanings: Cấp độ của động đất, đo lường sức mạnh của nó., Magnitude of an earthquake, measuring its strength., ①表示一次地震大小的指标。是根据地震仪器记录推算出来的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 辰, 雨, 及, 纟

Chinese meaning: ①表示一次地震大小的指标。是根据地震仪器记录推算出来的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với con số cụ thể để biểu thị mức độ.

Example: 这次地震的震级是7.5级。

Example pinyin: zhè cì dì zhèn de zhèn jí shì 7 . 5 jí 。

Tiếng Việt: Cấp độ của trận động đất này là 7.5 độ.

震级
zhèn jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp độ của động đất, đo lường sức mạnh của nó.

Magnitude of an earthquake, measuring its strength.

表示一次地震大小的指标。是根据地震仪器记录推算出来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...