Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震灾
Pinyin: zhèn zāi
Meanings: Thảm họa động đất., Earthquake disaster., ①地震造成的灾害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 辰, 雨, 宀, 火
Chinese meaning: ①地震造成的灾害。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong báo chí hoặc tài liệu về thiên tai.
Example: 那次震灾造成了巨大的损失。
Example pinyin: nà cì zhèn zāi zào chéng le jù dà de sǔn shī 。
Tiếng Việt: Thảm họa động đất đó đã gây ra thiệt hại lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa động đất.
Nghĩa phụ
English
Earthquake disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震造成的灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!