Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震源
Pinyin: zhèn yuán
Meanings: Nguồn gốc của chấn động, thường dùng trong ngữ cảnh động đất., Epicenter, the origin point of a seismic event., ①地震的发源地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 辰, 雨, 原, 氵
Chinese meaning: ①地震的发源地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực địa chất học và khoa học.
Example: 科学家正在研究这次地震的震源。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū zhè cì dì zhèn de zhèn yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của trận động đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc của chấn động, thường dùng trong ngữ cảnh động đất.
Nghĩa phụ
English
Epicenter, the origin point of a seismic event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震的发源地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!