Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震波
Pinyin: zhèn bō
Meanings: Sóng chấn động, thường xuất hiện sau động đất hoặc vụ nổ., Seismic waves, shock waves generated by earthquakes or explosions., ①因震源的震动力所形成的力学波。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 辰, 雨, 氵, 皮
Chinese meaning: ①因震源的震动力所形成的力学波。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa chất.
Example: 地震产生的震波传遍了全球。
Example pinyin: dì zhèn chǎn shēng de zhèn bō chuán biàn le quán qiú 。
Tiếng Việt: Sóng chấn động do động đất lan khắp toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng chấn động, thường xuất hiện sau động đất hoặc vụ nổ.
Nghĩa phụ
English
Seismic waves, shock waves generated by earthquakes or explosions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因震源的震动力所形成的力学波
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!