Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震栗

Pinyin: zhèn lì

Meanings: Run rẩy vì sợ hãi hoặc kinh hoàng., To tremble with fear or horror., ①恐惧战抖。[例]全身震栗;惊恐战栗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 辰, 雨, 木, 覀

Chinese meaning: ①恐惧战抖。[例]全身震栗;惊恐战栗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả phản ứng sinh lý do sợ hãi.

Example: 听到恐怖的声音,他不禁震栗起来。

Example pinyin: tīng dào kǒng bù de shēng yīn , tā bù jīn zhèn lì qǐ lái 。

Tiếng Việt: Nghe thấy âm thanh đáng sợ, anh ấy không khỏi run rẩy.

震栗
zhèn lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Run rẩy vì sợ hãi hoặc kinh hoàng.

To tremble with fear or horror.

恐惧战抖。全身震栗;惊恐战栗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...