Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震旦

Pinyin: Zhèn Dàn

Meanings: Tên cũ của Trung Quốc, có nguồn gốc từ tiếng Phạn (Chấn Đán)., An ancient name for China, derived from Sanskrit (Cīna-sthāna)., ①古代印度人称中国。[例]诺矩罗居震旦东南大海际雁荡山芙蓉峰龙湫。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 辰, 雨, 一, 日

Chinese meaning: ①古代印度人称中国。[例]诺矩罗居震旦东南大海际雁荡山芙蓉峰龙湫。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Danh từ chuyên dụng trong lịch sử và văn hóa.

Example: 震旦是中国的古称之一。

Example pinyin: zhèn dàn shì zhōng guó de gǔ chēng zhī yī 。

Tiếng Việt: Chấn Đán là một trong những tên gọi cổ của Trung Quốc.

震旦
Zhèn Dàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên cũ của Trung Quốc, có nguồn gốc từ tiếng Phạn (Chấn Đán).

An ancient name for China, derived from Sanskrit (Cīna-sthāna).

古代印度人称中国。诺矩罗居震旦东南大海际雁荡山芙蓉峰龙湫。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震旦 (Zhèn Dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung