Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震撼
Pinyin: zhèn hàn
Meanings: Gây chấn động mạnh về mặt tinh thần hoặc thể chất., To deeply move or shake emotionally or physically., ①指心理受到强烈冲击;憾动。[例]自然科学上的发现震撼了欧洲人的普遍心理。*②使猛烈震动。[例]炮兵部分演习的时候寂静的农村被大炮的隆隆声所震撼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 辰, 雨, 感, 扌
Chinese meaning: ①指心理受到强烈冲击;憾动。[例]自然科学上的发现震撼了欧洲人的普遍心理。*②使猛烈震动。[例]炮兵部分演习的时候寂静的农村被大炮的隆隆声所震撼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng (lòng người, trái tim...).
Example: 这部电影震撼了我的心灵。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhèn hàn le wǒ de xīn líng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã làm chấn động tâm hồn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chấn động mạnh về mặt tinh thần hoặc thể chất.
Nghĩa phụ
English
To deeply move or shake emotionally or physically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心理受到强烈冲击;憾动。自然科学上的发现震撼了欧洲人的普遍心理
使猛烈震动。炮兵部分演习的时候寂静的农村被大炮的隆隆声所震撼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!