Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震撼人心

Pinyin: zhèn hàn rén xīn

Meanings: Gây xúc động mạnh mẽ trong lòng người, làm lay động cảm xúc sâu sắc., To profoundly touch people's hearts, to deeply move someone emotionally., 撼摇动。指某件事对人内心震动很大。[出处]《后汉书·任隗传》“窦宪秉权,专作威福,内外朝臣莫不震撼。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 辰, 雨, 感, 扌, 人, 心

Chinese meaning: 撼摇动。指某件事对人内心震动很大。[出处]《后汉书·任隗传》“窦宪秉权,专作威福,内外朝臣莫不震撼。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả những khoảnh khắc đầy cảm xúc hoặc sự kiện đặc biệt.

Example: 那场演讲震撼人心。

Example pinyin: nà chǎng yǎn jiǎng zhèn hàn rén xīn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết đó đã làm chấn động lòng người.

震撼人心
zhèn hàn rén xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây xúc động mạnh mẽ trong lòng người, làm lay động cảm xúc sâu sắc.

To profoundly touch people's hearts, to deeply move someone emotionally.

撼摇动。指某件事对人内心震动很大。[出处]《后汉书·任隗传》“窦宪秉权,专作威福,内外朝臣莫不震撼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震撼人心 (zhèn hàn rén xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung