Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震摇
Pinyin: zhèn yáo
Meanings: Lắc mạnh, rung chuyển một cách mạnh mẽ., To shake violently, to rock back and forth., ①迅猛有力的颠振、摇动。[例]开动电源时,他就感到手中手钻猛然震摇起来。*②见“颠簸”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 辰, 雨, 䍃, 扌
Chinese meaning: ①迅猛有力的颠振、摇动。[例]开动电源时,他就感到手中手钻猛然震摇起来。*②见“颠簸”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hiện tượng tự nhiên hoặc hành động vật lý mạnh.
Example: 地震震摇了整个城市。
Example pinyin: dì zhèn zhèn yáo le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Động đất đã làm rung chuyển toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc mạnh, rung chuyển một cách mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To shake violently, to rock back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅猛有力的颠振、摇动。开动电源时,他就感到手中手钻猛然震摇起来
见“颠簸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!