Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震惶
Pinyin: zhèn huáng
Meanings: Hoảng sợ, run sợ vì điều gì đó rất đáng sợ., Terrified, horrified, filled with fear., ①震惊而惶恐。[例]百兽震惶。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 辰, 雨, 忄, 皇
Chinese meaning: ①震惊而惶恐。[例]百兽震惶。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc văn học để diễn tả trạng thái tâm lý cực độ.
Example: 他听到那个消息后感到震惶不安。
Example pinyin: tā tīng dào nà ge xiāo xī hòu gǎn dào zhèn huáng bù ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hoảng sợ sau khi nghe tin đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng sợ, run sợ vì điều gì đó rất đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Terrified, horrified, filled with fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
震惊而惶恐。百兽震惶。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!