Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震惊

Pinyin: zhèn jīng

Meanings: Làm kinh ngạc, làm choáng váng, gây sốc., To shock, to astound, to stun., ①令人震动而惊异。[例]震惊中外。*②震撼惊骇。[例]局外人尤为震惊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 辰, 雨, 京, 忄

Chinese meaning: ①令人震动而惊异。[例]震惊中外。*②震撼惊骇。[例]局外人尤为震惊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các sự kiện hoặc tin tức gây bất ngờ lớn.

Example: 这个消息震惊了全世界。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī zhèn jīng le quán shì jiè 。

Tiếng Việt: Tin tức này đã khiến cả thế giới kinh ngạc.

震惊
zhèn jīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm kinh ngạc, làm choáng váng, gây sốc.

To shock, to astound, to stun.

令人震动而惊异。震惊中外

震撼惊骇。局外人尤为震惊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震惊 (zhèn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung