Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震怒

Pinyin: zhèn nù

Meanings: Giận dữ dữ dội, nổi trận lôi đình., To become extremely angry, flying into a rage., ①非常愤怒;盛怒。[例]这消息使他震怒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辰, 雨, 奴, 心

Chinese meaning: ①非常愤怒;盛怒。[例]这消息使他震怒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cơn giận dữ mãnh liệt của ai đó.

Example: 老板听到坏消息后震怒不已。

Example pinyin: lǎo bǎn tīng dào huài xiāo xī hòu zhèn nù bù yǐ 。

Tiếng Việt: Ông chủ vô cùng tức giận sau khi nghe tin xấu.

震怒
zhèn nù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ dữ dội, nổi trận lôi đình.

To become extremely angry, flying into a rage.

非常愤怒;盛怒。这消息使他震怒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震怒 (zhèn nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung