Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震天动地
Pinyin: zhèn tiān dòng dì
Meanings: Gây chấn động cả trời đất – ám chỉ sự kiện hoặc hành động vô cùng mạnh mẽ và oanh liệt., Shaking heaven and earth - referring to an event or action that is extremely powerful and magnificent., 震震动;动摇动。震动了天地。形容声音或声势极大。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“裴松之注惟黄初七年五月七日,大行皇帝崩,呜呼哀哉!于时天震地骇。”《水经注·河水》涛涌波襄,雷奔电泄,震天动地。”[例]二县百姓号哭之声,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 辰, 雨, 一, 大, 云, 力, 也, 土
Chinese meaning: 震震动;动摇动。震动了天地。形容声音或声势极大。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“裴松之注惟黄初七年五月七日,大行皇帝崩,呜呼哀哉!于时天震地骇。”《水经注·河水》涛涌波襄,雷奔电泄,震天动地。”[例]二县百姓号哭之声,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。
Grammar: Thành ngữ cường điệu, dùng để miêu tả những sự kiện hoặc hành vi đặc biệt quan trọng.
Example: 这场战争震天动地。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng zhèn tiān dòng dì 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này đã gây chấn động cả trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chấn động cả trời đất – ám chỉ sự kiện hoặc hành động vô cùng mạnh mẽ và oanh liệt.
Nghĩa phụ
English
Shaking heaven and earth - referring to an event or action that is extremely powerful and magnificent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
震震动;动摇动。震动了天地。形容声音或声势极大。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“裴松之注惟黄初七年五月七日,大行皇帝崩,呜呼哀哉!于时天震地骇。”《水经注·河水》涛涌波襄,雷奔电泄,震天动地。”[例]二县百姓号哭之声,~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế