Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震响

Pinyin: zhèn xiǎng

Meanings: Tiếng động lớn vang vọng, gây chú ý., A loud sound that echoes and draws attention., ①发出震耳的响声。[例]锣鼓不停地震响着。*②震耳的响声。[例]一声天崩地裂的震响。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辰, 雨, 口, 向

Chinese meaning: ①发出震耳的响声。[例]锣鼓不停地震响着。*②震耳的响声。[例]一声天崩地裂的震响。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguồn âm thanh lớn như sấm, nổ, v.v.

Example: 雷声震响山谷。

Example pinyin: léi shēng zhèn xiǎng shān gǔ 。

Tiếng Việt: Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng.

震响
zhèn xiǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động lớn vang vọng, gây chú ý.

A loud sound that echoes and draws attention.

发出震耳的响声。锣鼓不停地震响着

震耳的响声。一声天崩地裂的震响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...