Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震古铄今

Pinyin: zhèn gǔ shuò jīn

Meanings: Tương tự như '震古烁今', nhấn mạnh giá trị vượt thời đại., Similar to 'shocking in ancient times, brilliant in modern times', emphasizing timeless value., 震动古人,显耀当世。形容事业或功绩伟大。[出处]清·谭嗣同《仁学》“四六美释黑奴而封之……称震古铄今之仁政焉。”[例]工地上,大坝上,到处弥漫着一片开天辟地,~的气势。——徐迟《我们工地的农场》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 辰, 雨, 十, 口, 乐, 钅, ㇇, 亽

Chinese meaning: 震动古人,显耀当世。形容事业或功绩伟大。[出处]清·谭嗣同《仁学》“四六美释黑奴而封之……称震古铄今之仁政焉。”[例]工地上,大坝上,到处弥漫着一片开天辟地,~的气势。——徐迟《我们工地的农场》。

Grammar: Thành ngữ tôn vinh những thành tựu kiệt xuất, có giá trị lâu dài.

Example: 这项发明足以震古铄今。

Example pinyin: zhè xiàng fā míng zú yǐ zhèn gǔ shuò jīn 。

Tiếng Việt: Phát minh này đủ sức làm kinh động thời cổ và rạng rỡ thời kim.

震古铄今
zhèn gǔ shuò jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '震古烁今', nhấn mạnh giá trị vượt thời đại.

Similar to 'shocking in ancient times, brilliant in modern times', emphasizing timeless value.

震动古人,显耀当世。形容事业或功绩伟大。[出处]清·谭嗣同《仁学》“四六美释黑奴而封之……称震古铄今之仁政焉。”[例]工地上,大坝上,到处弥漫着一片开天辟地,~的气势。——徐迟《我们工地的农场》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震古铄今 (zhèn gǔ shuò jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung