Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震古烁今

Pinyin: zhèn gǔ shuò jīn

Meanings: Kinh động thời xưa, rực rỡ thời nay – ám chỉ sự nghiệp hoặc thành tựu phi thường., Shocking in ancient times, brilliant in modern times - referring to extraordinary achievements or accomplishments., 烁光亮的样子。震动古代,显耀当世。形容事业或功绩非常伟大。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回“吴帅无论怎样威望,怎比得上老帅的勋高望重,震古烁今。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 辰, 雨, 十, 口, 乐, 火, ㇇, 亽

Chinese meaning: 烁光亮的样子。震动古代,显耀当世。形容事业或功绩非常伟大。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回“吴帅无论怎样威望,怎比得上老帅的勋高望重,震古烁今。”

Grammar: Thành ngữ ca ngợi sự xuất chúng, thường dùng để tán dương cá nhân hoặc tổ chức.

Example: 这位伟人的贡献可谓震古烁今。

Example pinyin: zhè wèi wěi rén de gòng xiàn kě wèi zhèn gǔ shuò jīn 。

Tiếng Việt: Những đóng góp của vị vĩ nhân này có thể gọi là kinh động thời xưa, rực rỡ thời nay.

震古烁今
zhèn gǔ shuò jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh động thời xưa, rực rỡ thời nay – ám chỉ sự nghiệp hoặc thành tựu phi thường.

Shocking in ancient times, brilliant in modern times - referring to extraordinary achievements or accomplishments.

烁光亮的样子。震动古代,显耀当世。形容事业或功绩非常伟大。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二六回“吴帅无论怎样威望,怎比得上老帅的勋高望重,震古烁今。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...