Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震动
Pinyin: zhèn dòng
Meanings: To shake or cause a stir; also implies astonishment or commotion., Rung chuyển hoặc gây tiếng vang; cũng ám chỉ sự kinh ngạc hay xôn xao., ①颤动。[例]每次爆炸都受到猛烈的震动。*②使颤动。[例]哭声震动天地。——明·张溥《五人墓碑记》。*③使人心里不平静。[例]消息震动了全国。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 辰, 雨, 云, 力
Chinese meaning: ①颤动。[例]每次爆炸都受到猛烈的震动。*②使颤动。[例]哭声震动天地。——明·张溥《五人墓碑记》。*③使人心里不平静。[例]消息震动了全国。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng cả trong nghĩa vật lý (rung động) lẫn nghĩa trừu tượng (sự kinh ngạc).
Example: 这个消息震动了整个城市。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī zhèn dòng le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Tin tức này gây chấn động toàn thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rung chuyển hoặc gây tiếng vang; cũng ám chỉ sự kinh ngạc hay xôn xao.
Nghĩa phụ
English
To shake or cause a stir; also implies astonishment or commotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颤动。每次爆炸都受到猛烈的震动
使颤动。哭声震动天地。——明·张溥《五人墓碑记》
使人心里不平静。消息震动了全国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!