Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震例
Pinyin: zhèn lì
Meanings: Ví dụ hoặc trường hợp cụ thể về động đất., Specific examples or cases related to earthquakes., ①发生地震的例证。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 辰, 雨, 亻, 列
Chinese meaning: ①发生地震的例证。
Grammar: Thuật ngữ khoa học, dùng trong nghiên cứu về động đất.
Example: 专家分析了多个震例以预测未来趋势。
Example pinyin: zhuān jiā fēn xī le duō gè zhèn lì yǐ yù cè wèi lái qū shì 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đã phân tích nhiều ví dụ về động đất để dự đoán xu hướng trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ hoặc trường hợp cụ thể về động đất.
Nghĩa phụ
English
Specific examples or cases related to earthquakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生地震的例证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!