Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震中

Pinyin: zhèn zhōng

Meanings: Tâm chấn (vị trí trung tâm của trận động đất)., Epicenter (the central point of an earthquake)., ①直接位于地震震源之上的部分地面,该处受的灾害最重。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 辰, 雨, 丨, 口

Chinese meaning: ①直接位于地震震源之上的部分地面,该处受的灾害最重。

Grammar: Từ chuyên ngành địa chất học, dùng để chỉ điểm chính xác nhất xảy ra rung động mạnh.

Example: 这次地震的震中位于山区。

Example pinyin: zhè cì dì zhèn de zhèn zhōng wèi yú shān qū 。

Tiếng Việt: Tâm chấn của trận động đất này nằm ở vùng núi.

震中
zhèn zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm chấn (vị trí trung tâm của trận động đất).

Epicenter (the central point of an earthquake).

直接位于地震震源之上的部分地面,该处受的灾害最重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震中 (zhèn zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung