Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霄鱼垂化

Pinyin: xiāo yú chuí huà

Meanings: Biểu tượng cho lòng nhân từ và tấm lòng bao dung có thể giáo hóa mọi loài., Symbolizing compassion and benevolence that can transform all beings., 以之来称赞官吏的德政。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 肖, 雨, 一, 田, 𠂊, 丿, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 以之来称赞官吏的德政。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc trong Nho giáo.

Example: 圣人如霄鱼垂化般教化众人。

Example pinyin: shèng rén rú xiāo yú chuí huà bān jiào huà zhòng rén 。

Tiếng Việt: Những bậc thánh nhân giáo hóa mọi người như câu chuyện 'tiếng cá trên trời'.

霄鱼垂化
xiāo yú chuí huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng cho lòng nhân từ và tấm lòng bao dung có thể giáo hóa mọi loài.

Symbolizing compassion and benevolence that can transform all beings.

以之来称赞官吏的德政。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霄鱼垂化 (xiāo yú chuí huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung