Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霄壤之殊
Pinyin: xiāo rǎng zhī shū
Meanings: Sự khác biệt cực kỳ lớn lao, giống như so sánh giữa trời và đất., An extremely great difference, akin to comparing heaven and earth., 霄云霄,也指天。壤土地。天和地般不同。形容差别很大。亦作霄壤之别”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 肖, 雨, 土, 襄, 丶, 朱, 歹
Chinese meaning: 霄云霄,也指天。壤土地。天和地般不同。形容差别很大。亦作霄壤之别”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự tương phản lớn giữa hai đối tượng.
Example: 他们的能力有霄壤之殊。
Example pinyin: tā men de néng lì yǒu xiāo rǎng zhī shū 。
Tiếng Việt: Khả năng của họ có sự khác biệt cực kỳ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khác biệt cực kỳ lớn lao, giống như so sánh giữa trời và đất.
Nghĩa phụ
English
An extremely great difference, akin to comparing heaven and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
霄云霄,也指天。壤土地。天和地般不同。形容差别很大。亦作霄壤之别”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế