Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霃
Pinyin: zhēn
Meanings: Mây tụ lại dày đặc che phủ bầu trời., Thick clouds gathering and covering the sky., ①久阴。*②久雨;雨露充足。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①久阴。*②久雨;雨露充足。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ điển để diễn tả thời tiết u ám.
Example: 天空中霃云密布。
Example pinyin: tiān kōng zhōng chén yún mì bù 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời, mây đen tụ lại dày đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây tụ lại dày đặc che phủ bầu trời.
Nghĩa phụ
English
Thick clouds gathering and covering the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久阴
久雨;雨露充足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!