Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霂
Pinyin: mù
Meanings: Mưa phùn nhẹ., Drizzle or light rain., ①“霢霂”(màimù):小雨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 沐, 雨
Chinese meaning: ①“霢霂”(màimù):小雨。
Hán Việt reading: mộc
Grammar: Miêu tả trạng thái mưa nhỏ nhẹ, khác với mưa lớn.
Example: 窗外下起了霂。
Example pinyin: chuāng wài xià qǐ le mù 。
Tiếng Việt: Bên ngoài cửa sổ bắt đầu có mưa phùn 霂.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa phùn nhẹ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mộc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Drizzle or light rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!