Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霁风朗月
Pinyin: jì fēng lǎng yuè
Meanings: Gió nhẹ và trăng sáng sau khi trời mưa tạnh, biểu thị không khí trong lành, tĩnh lặng., Gentle wind and clear moonlight after the rain, representing fresh and serene atmosphere., 和风明月。比喻宽厚祥和的气氛。[出处]柯灵《序言》“一九六二年春,曾有过一度愉快的促膝长谈。那时政治上正好有一段霁风朗月的日子。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 雨, 齐, 㐅, 几, 丶, 月
Chinese meaning: 和风明月。比喻宽厚祥和的气氛。[出处]柯灵《序言》“一九六二年春,曾有过一度愉快的促膝长谈。那时政治上正好有一段霁风朗月的日子。”
Grammar: Dùng để miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên êm đềm, đặc biệt phổ biến trong thơ ca cổ điển.
Example: 夜晚的霁风朗月让人感到宁静祥和。
Example pinyin: yè wǎn de jì fēng lǎng yuè ràng rén gǎn dào níng jìng xiáng hé 。
Tiếng Việt: Gió nhẹ và trăng sáng vào ban đêm khiến con người cảm thấy yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nhẹ và trăng sáng sau khi trời mưa tạnh, biểu thị không khí trong lành, tĩnh lặng.
Nghĩa phụ
English
Gentle wind and clear moonlight after the rain, representing fresh and serene atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和风明月。比喻宽厚祥和的气氛。[出处]柯灵《序言》“一九六二年春,曾有过一度愉快的促膝长谈。那时政治上正好有一段霁风朗月的日子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế