Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 需求

Pinyin: xū qiú

Meanings: Demand, something necessary that people desire or require., Nhu cầu, điều cần thiết mà con người mong muốn hoặc yêu cầu., ①购买商品或劳务的愿望和能力。[例]需求曲线。*②需要的东西。[例]政府对汽车的需求。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 而, 雨, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①购买商品或劳务的愿望和能力。[例]需求曲线。*②需要的东西。[例]政府对汽车的需求。

Grammar: Danh từ thường gặp, có thể kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ chỉ lĩnh vực khác nhau, ví dụ: 市场需求 (nhu cầu thị trường), 消费需求 (nhu cầu tiêu dùng).

Example: 社会的需求不断变化。

Example pinyin: shè huì de xū qiú bú duàn biàn huà 。

Tiếng Việt: Nhu cầu của xã hội không ngừng thay đổi.

需求
xū qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhu cầu, điều cần thiết mà con người mong muốn hoặc yêu cầu.

Demand, something necessary that people desire or require.

购买商品或劳务的愿望和能力。需求曲线

需要的东西。政府对汽车的需求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

需求 (xū qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung