Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cần, đòi hỏi điều gì đó là thiết yếu hoặc cần thiết., Need; require something as essential or necessary., ①需用的东西。[例]与民均纳供需。——《元史·成宗纪二》。[例]军需。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 而, 雨

Chinese meaning: ①需用的东西。[例]与民均纳供需。——《元史·成宗纪二》。[例]军需。

Hán Việt reading: nhu

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị nhu cầu. Ví dụ: 需要帮助 (cần sự giúp đỡ).

Example: 我们需注意安全。

Example pinyin: wǒ men xū zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần chú ý đến sự an toàn.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần, đòi hỏi điều gì đó là thiết yếu hoặc cần thiết.

nhu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Need; require something as essential or necessary.

需用的东西。与民均纳供需。——《元史·成宗纪二》。军需

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

需 (xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung