Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雾
Pinyin: wù
Meanings: Sương mù, hơi nước ngưng tụ trong không khí tạo thành lớp mờ đục., Fog; mist caused by condensed water vapor in the air., ①比喻轻细的。[合]雾绡(像薄雾一般的轻纱)。*②比喻浓密的。[合]雾鬣(细密的鬣毛)。*③昏晦,昏暗。[合]雾塞(形容昏昧)。*④比喻头发的堆卷盘旋,有如雾气的舒腾。[合]雾鬟(形容女子头发像云雾般的堆卷盘旋);雾鬓风鬟(形容女子发髻松散的样子)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 务, 雨
Chinese meaning: ①比喻轻细的。[合]雾绡(像薄雾一般的轻纱)。*②比喻浓密的。[合]雾鬣(细密的鬣毛)。*③昏晦,昏暗。[合]雾塞(形容昏昧)。*④比喻头发的堆卷盘旋,有如雾气的舒腾。[合]雾鬟(形容女子头发像云雾般的堆卷盘旋);雾鬓风鬟(形容女子发髻松散的样子)。
Hán Việt reading: vụ
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ hiện tượng thời tiết. Có thể kết hợp với các từ khác như 浓雾 (sương mù dày), 薄雾 (sương mù mỏng).
Example: 今天早上的雾很大,看不清楚路。
Example pinyin: jīn tiān zǎo shàng de wù hěn dà , kàn bù qīng chǔ lù 。
Tiếng Việt: Sương mù sáng nay rất dày, không nhìn rõ đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mù, hơi nước ngưng tụ trong không khí tạo thành lớp mờ đục.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fog; mist caused by condensed water vapor in the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻轻细的。雾绡(像薄雾一般的轻纱)
比喻浓密的。雾鬣(细密的鬣毛)
昏晦,昏暗。雾塞(形容昏昧)
比喻头发的堆卷盘旋,有如雾气的舒腾。雾鬟(形容女子头发像云雾般的堆卷盘旋);雾鬓风鬟(形容女子发髻松散的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!