Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雾气
Pinyin: wù qì
Meanings: Hơi sương, khí lạnh tạo thành màn che phủ., Fog or mist, cold air forming a covering layer., ①雾。[例]雾气来去无定。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 务, 雨, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①雾。[例]雾气来去无定。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 清晨的雾气让整个山谷显得格外神秘。
Example pinyin: qīng chén de wù qì ràng zhěng gè shān gǔ xiǎn de gé wài shén mì 。
Tiếng Việt: Hơi sương buổi sáng làm cả thung lũng trông thật huyền bí.

📷 Winter snow scene
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi sương, khí lạnh tạo thành màn che phủ.
Nghĩa phụ
English
Fog or mist, cold air forming a covering layer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雾。雾气来去无定。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
