Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: báo

Meanings: Mưa đá., Hail., ①空中水蒸气遇冷结成的冰粒或冰块,常在夏季随暴雨下降:冰雹。雹子。雹灾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 包, 雨

Chinese meaning: ①空中水蒸气遇冷结成的冰粒或冰块,常在夏季随暴雨下降:冰雹。雹子。雹灾。

Hán Việt reading: bạc

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện cùng với thời tiết cực đoan.

Example: 昨天下了一场很大的雹。

Example pinyin: zuó tiān xià le yì chǎng hěn dà de báo 。

Tiếng Việt: Hôm qua đã có một trận mưa đá 雹 rất lớn.

báo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa đá.

bạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hail.

空中水蒸气遇冷结成的冰粒或冰块,常在夏季随暴雨下降

冰雹。雹子。雹灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雹 (báo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung