Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: léi

Meanings: Sấm, tiếng sét, Thunder., ①由于下雨时带异性电的两块云相接,空中闪电发出的强大的声音:雷电。雷鸣。雷动。雷雨。雷霆。雷厉风行。*②军事用的爆炸武器:地雷。鱼雷。布雷。扫雷。雷管。*③(雷池)古水名,在今中国安徽省望江县。现用于成语“不敢越雷雷一步”,喻不敢越出一定的范围。*④姓氏。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 田, 雨

Chinese meaning: ①由于下雨时带异性电的两块云相接,空中闪电发出的强大的声音:雷电。雷鸣。雷动。雷雨。雷霆。雷厉风行。*②军事用的爆炸武器:地雷。鱼雷。布雷。扫雷。雷管。*③(雷池)古水名,在今中国安徽省望江县。现用于成语“不敢越雷雷一步”,喻不敢越出一定的范围。*④姓氏。

Hán Việt reading: lôi

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng khí hậu. Cũng được dùng trong thành ngữ như 雷厉风行 (thực thi mạnh mẽ, quyết đoán).

Example: 雷声很大,吓了我一跳。

Example pinyin: léi shēng hěn dà , xià le wǒ yí tiào 。

Tiếng Việt: Tiếng sấm rất lớn, làm tôi giật mình.

léi
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sấm, tiếng sét

lôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thunder.

由于下雨时带异性电的两块云相接,空中闪电发出的强大的声音

雷电。雷鸣。雷动。雷雨。雷霆。雷厉风行

军事用的爆炸武器

地雷。鱼雷。布雷。扫雷。雷管

(雷池)古水名,在今中国安徽省望江县。现用于成语“不敢越雷雷一步”,喻不敢越出一定的范围

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...