Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雷达
Pinyin: léi dá
Meanings: Radar, hệ thống phát hiện vật thể bằng sóng vô tuyến., Radar, a system for detecting objects using radio waves.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 田, 雨, 大, 辶
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc quân sự.
Example: 飞机使用雷达导航。
Example pinyin: fēi jī shǐ yòng léi dá dǎo háng 。
Tiếng Việt: Máy bay sử dụng radar để dẫn đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Radar, hệ thống phát hiện vật thể bằng sóng vô tuyến.
Nghĩa phụ
English
Radar, a system for detecting objects using radio waves.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!