Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雷击
Pinyin: léi jī
Meanings: Sét đánh, Lightning strike., ①打雷时电流通过人、畜、树木、建筑物等而造成杀伤或破坏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 田, 雨, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①打雷时电流通过人、畜、树木、建筑物等而造成杀伤或破坏。
Grammar: Dùng để diễn tả hiện tượng tự nhiên, thường đi kèm với danh từ đối tượng.
Example: 大树被雷击倒了。
Example pinyin: dà shù bèi léi jī dǎo le 。
Tiếng Việt: Cây lớn bị sét đánh đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sét đánh
Nghĩa phụ
English
Lightning strike.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打雷时电流通过人、畜、树木、建筑物等而造成杀伤或破坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!