Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零
Pinyin: líng
Meanings: Số không; rơi rụng., Zero; to fall or drop., ①零碎,零散。[例]何必受这些零气。——《红楼梦》。[合]零嘴(零食);零花(零星的棉花);零讯(零星的消息);零阶光栅光谱;一个数的零次幂。*②剩下的。[例]一千零一夜。
HSK Level: 3
Part of speech: số từ
Stroke count: 13
Radicals: 令, 雨
Chinese meaning: ①零碎,零散。[例]何必受这些零气。——《红楼梦》。[合]零嘴(零食);零花(零星的棉花);零讯(零星的消息);零阶光栅光谱;一个数的零次幂。*②剩下的。[例]一千零一夜。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Dùng trong toán học hoặc mô tả tình trạng phân tán/rơi rụng.
Example: 温度是零度。
Example pinyin: wēn dù shì líng dù 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ là không độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số không; rơi rụng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Zero; to fall or drop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零碎,零散。何必受这些零气。——《红楼梦》。零嘴(零食);零花(零星的棉花);零讯(零星的消息);零阶光栅光谱;一个数的零次幂
剩下的。一千零一夜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!