Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零食
Pinyin: líng shí
Meanings: Đồ ăn vặt, Snack, light refreshments., ①正常饭食以外的零星的食品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 雨, 人, 良
Chinese meaning: ①正常饭食以外的零星的食品。
Grammar: Thuật ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày, dễ nhớ và sử dụng.
Example: 我喜欢吃零食。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī líng shí 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn đồ ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ ăn vặt
Nghĩa phụ
English
Snack, light refreshments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正常饭食以外的零星的食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!