Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零零星星

Pinyin: líng líng xīng xīng

Meanings: Rải rác, thưa thớt, Sparsely, thinly scattered., 零碎的,少量的。形容零散而不完整。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 44

Radicals: 令, 雨, 日, 生

Chinese meaning: 零碎的,少量的。形容零散而不完整。

Grammar: Cấu trúc từ ghép tính từ, biểu thị sự phân bố không đồng đều.

Example: 村庄里零零星星住着几户人家。

Example pinyin: cūn zhuāng lǐ líng líng xīng xīng zhù zhe jǐ hù rén jiā 。

Tiếng Việt: Trong làng có vài hộ gia đình sống thưa thớt.

零零星星
líng líng xīng xīng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rải rác, thưa thớt

Sparsely, thinly scattered.

零碎的,少量的。形容零散而不完整。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...