Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零零散散

Pinyin: líng líng sǎn sǎn

Meanings: Lẻ tẻ, rải rác, Scattered, dispersed., ①分布得很稀;不多。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 50

Radicals: 令, 雨, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①分布得很稀;不多。

Grammar: Từ ghép tính từ, thường mô tả sự phân bố không đều của sự vật.

Example: 房间里零零散散地放着几本书。

Example pinyin: fáng jiān lǐ líng líng sǎn sǎn dì fàng zhe jǐ běn shū 。

Tiếng Việt: Trong phòng có vài quyển sách đặt lẻ tẻ.

零零散散
líng líng sǎn sǎn
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lẻ tẻ, rải rác

Scattered, dispersed.

分布得很稀;不多

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零零散散 (líng líng sǎn sǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung