Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零落

Pinyin: líng luò

Meanings: To fall and scatter (often used to describe scenery or people)., Rơi rụng, lác đác (thường dùng để chỉ cảnh vật hoặc con người), ①不景气;衰落。[例]家事零落。*②散乱。[例]零落的枪声。*③散落;好像散乱安排。[例]零落的村庄。*④树木枯凋。[例]草木零落。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 令, 雨, 洛, 艹

Chinese meaning: ①不景气;衰落。[例]家事零落。*②散乱。[例]零落的枪声。*③散落;好像散乱安排。[例]零落的村庄。*④树木枯凋。[例]草木零落。

Grammar: Động từ có thể dùng trong văn miêu tả tự nhiên hoặc hoàn cảnh buồn bã.

Example: 秋天树叶零落。

Example pinyin: qiū tiān shù yè líng luò 。

Tiếng Việt: Mùa thu lá cây rơi rụng.

零落
líng luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi rụng, lác đác (thường dùng để chỉ cảnh vật hoặc con người)

To fall and scatter (often used to describe scenery or people).

不景气;衰落。家事零落

散乱。零落的枪声

散落;好像散乱安排。零落的村庄

树木枯凋。草木零落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零落 (líng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung