Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零花钱
Pinyin: línghuāqián
Meanings: Pocket money, money given by parents to their children for personal expenses., Tiền tiêu vặt, tiền bố mẹ cho con cái để chi tiêu cá nhân.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 令, 雨, 化, 艹, 戋, 钅
Example: 妈妈每周给我一些零花钱。
Example pinyin: mā ma měi zhōu gěi wǒ yì xiē líng huā qián 。
Tiếng Việt: Mẹ cho tôi một ít tiền tiêu vặt mỗi tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tiêu vặt, tiền bố mẹ cho con cái để chi tiêu cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Pocket money, money given by parents to their children for personal expenses.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế