Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零碎

Pinyin: líng suì

Meanings: Nhỏ nhặt, rời rạc, không hoàn chỉnh., Fragmentary, disjointed, incomplete., ①细碎。[例]零碎东西。[例]零碎活儿。*②细碎的事物。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 令, 雨, 卒, 石

Chinese meaning: ①细碎。[例]零碎东西。[例]零碎活儿。*②细碎的事物。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái không liền mạch.

Example: 这些知识很零碎,需要整理。

Example pinyin: zhè xiē zhī shi hěn líng suì , xū yào zhěng lǐ 。

Tiếng Việt: Kiến thức này rất rời rạc, cần phải sắp xếp lại.

零碎
líng suì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhặt, rời rạc, không hoàn chỉnh.

Fragmentary, disjointed, incomplete.

细碎。零碎东西。零碎活儿

细碎的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零碎 (líng suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung