Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零用

Pinyin: líng yòng

Meanings: Pocket money, used for daily small expenses., Tiền tiêu vặt, tiền dùng cho chi tiêu nhỏ nhặt hàng ngày., ①零碎地使用;零碎地花(钱)。[例]零碎用的钱。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 令, 雨, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①零碎地使用;零碎地花(钱)。[例]零碎用的钱。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với lượng từ như 一点零用.

Example: 妈妈每周给我一点零用。

Example pinyin: mā ma měi zhōu gěi wǒ yì diǎn líng yòng 。

Tiếng Việt: Mẹ mỗi tuần cho tôi một ít tiền tiêu vặt.

零用
líng yòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tiêu vặt, tiền dùng cho chi tiêu nhỏ nhặt hàng ngày.

Pocket money, used for daily small expenses.

零碎地使用;零碎地花(钱)。零碎用的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零用 (líng yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung