Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零点
Pinyin: líng diǎn
Meanings: Zero point, often referring to midnight or the origin of coordinates., Điểm 0, thường chỉ thời gian 0 giờ hoặc gốc tọa độ., ①夜里十二点。*②刻度盘的起点。*③原子弹爆炸瞬间的爆炸中心位置。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 雨, 占, 灬
Chinese meaning: ①夜里十二点。*②刻度盘的起点。*③原子弹爆炸瞬间的爆炸中心位置。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thời gian.
Example: 温度计显示零点。
Example pinyin: wēn dù jì xiǎn shì líng diǎn 。
Tiếng Việt: Nhiệt kế hiển thị mức 0.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm 0, thường chỉ thời gian 0 giờ hoặc gốc tọa độ.
Nghĩa phụ
English
Zero point, often referring to midnight or the origin of coordinates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜里十二点
刻度盘的起点
原子弹爆炸瞬间的爆炸中心位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!