Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零星
Pinyin: líng xīng
Meanings: Sparse, scattered, irregular., Rải rác, thưa thớt, không đều đặn., ①稀稀拉拉。[例]零星的枪声。*②零碎;少量。[例]收集了一点零星情报。[例]零星材料。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 雨, 日, 生
Chinese meaning: ①稀稀拉拉。[例]零星的枪声。*②零碎;少量。[例]收集了一点零星情报。[例]零星材料。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả sự phân bố không đồng đều.
Example: 村里只有零星几户人家。
Example pinyin: cūn lǐ zhǐ yǒu líng xīng jǐ hù rén jiā 。
Tiếng Việt: Trong làng chỉ có vài hộ gia đình rải rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rải rác, thưa thớt, không đều đặn.
Nghĩa phụ
English
Sparse, scattered, irregular.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀稀拉拉。零星的枪声
零碎;少量。收集了一点零星情报。零星材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!